iPhone – Wikipedia tiếng Việt


Model

iPhone

iPhone 3G

iPhone 3GS

iPhone 4

iPhone 4S

iPhone 5

iPhone 5C

iPhone 5S

iPhone 6

iPhone 6 Plus

iPhone 6S

iPhone 6S Plus

iPhone SE

iPhone 7

iPhone 7 Plus

iPhone 8

iPhone 8 Plus

iPhone X
HĐH ban đầu

iPhone OS 1.0

iPhone OS 2.0

iPhone OS 3.0

iOS 4.0 (GSM)
iOS 4.2.5 (CDMA)

iOS 4.0

iOS 5.0

iOS 6.0

iOS 7.0

iOS 8.0

iOS 9.0

iOS 10.0

iOS 11.0
HĐH hỗ trợ cao nhất

iPhone OS 3.1.3

iOS 4.2.1

iOS 4.3

iOS 6.1.6

iOS 7.1.2

iOS 9.3.5

iOS 10.3.3

iOS 12.0
Màn hình

3,5 in (89 mm), tỉ lệ 3:2, chống xước[7] màn hình phủ lớp kính bóng, 262,144-màu (18-bit) TN LCD, 480 × 320 px (HVGA) với 163 ppi, độ tương phản 200:1

Chống bám vân tay oleophobic, và 262,144-màu (18-bit) TN LCD với phần cứng phối màu không gian[9]
3,5 in (89 mm), tỉ lệ 3:2, phủ lớp kính aluminosilicate 16,777,216-màu(24-bit) màn hình LCD IPS, 960 × 640 px với 326 ppi, độ tương phản 800:1, độ sáng tối đa 500 cd

4 in (100 mm), tỉ lệ 71:40, độ phân giải 1136 x 640 px với 326 ppi

4,7 in (120 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1334 × 750 px với 326 ppi

5,5 in (140 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1920 × 1080 px với 401 ppi

4,7 in (120 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1334 × 750 px với 326 ppi

5,5 in (140 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1920 × 1080 px với 401 ppi

4 in (100 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1136 x 640 px với 326 ppi

4,7 in (120 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1334 × 750 px với 326 ppi

5,5 in (140 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1920 × 1080 px với 401 ppi

4,7 in (120 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1334 × 750 px với 326 ppi

5,5 in (140 mm); tỉ lệ 16:9; độ phân giải 1920 × 1080 px với 401 ppi

5,8 in (150 mm); tỉ lệ ~19.5:9; độ phân giải 2436 × 1125 px với 458 ppi
Bộ nhớ trong

4, 8 hoặc 16 GB

8 hoặc 16 GB

8, 16 hoặc 32 GB

8, 16, 32 hoặc 64 GB

16, 32 hoặc 64 GB

16 hoặc 32 GB

16, 32 hoặc 64 GB
Bộ xử lý

620 MHz (giảm xung xuống 412 MHz) Samsung 32-bit RISC ARM (32 KB L1) 1176JZ(F)-S v1.0[16][17]
833 MHz (giảm xung xuống 600 MHz) ARM Cortex-A8[10][18]
Samsung S5PC100[10][19] (64 KB L1 + 256 KB L2)

1 GHz (giảm xung xuống 800 MHz) ARM Cortex-A8 Apple A4 (SoC)[20]
1 GHz (giảm xung xuống 800 MHz) lõi kép ARM Cortex-A9 Apple A5 (SoC)[21]
1.3 GHz lõi kép Apple-thiết kế ARMv7s Apple A6[22]
1.3 GHz lõi kép Apple-thiết kế ARMv8-A 64-bit Apple A7 với M7 motion coprocessor[23]Bus tần số và bề rộng

103 MHz (32-bit)

100 MHz (32-bit)

100 MHz (64-bit)

250 MHz (64-bit)


Đồ họa

PowerVR MBX Lite 3D GPU (103 MHz)

PowerVR SGX535 GPU
(150 MHz in 3GS and 200 MHz in iPhone 4)[10][11]
PowerVR SGX543MP2 (dual-core, 200 MHz) GPU[12]
PowerVR SGX543MP3 (tri-core, 266 MHz) GPU

PowerVR G6430 (four cluster) GPU.[24]Memory

128 MB LPDDR DRAM[25] (137 MHz)

256 MB LPDDR DRAM[10] (200 MHz)

512 MB LPDDR2 DRAM[26][27][28][29][30] (200 MHz)

1 GB LPDDR2 DRAM[31][32]
1 GB LPDDR3 DRAM[33]Kết nối

USB 2.0 dock connector

Lightning connector
Kết nối

Wi-Fi (802.11 b/g)

Wi-Fi (802.11 b/g/n)

Wi-Fi (802.11 a/b/g/n)
GPS

Không


La bàn số

Không


Bluetooth

Bluetooth 2.0 + EDR (Cambridge Bluecore4)[34]
Bluetooth 2.1 + EDR (Broadcom 4325),[35]
Bluetooth 4.0
Băng thông

Quad band GSM/GPRS/EDGE (850, 900, 1,800, 1,900 MHz)

Tính năng thêm trước:
Tri-band 3.6 Mbps UMTS/HSDPA (850, 1,900, 2,100 MHz),[36]
Tính năng thêm trước:
7.2 Mbit/s HSDPA

Tính năng thêm trước:
Penta-band UMTS/HSDPA (800, 850, 900, 1,900, 2,100 MHz),[37][38]
5.76 Mbit/s HSUPA

Tính năng thêm trước:
14.4 Mbit/s HSDPA (4G on AT&T),
Dynamically switching dual antenna,[39]
Combined GSM/CDMA World phone ability

Tính năng thêm trước: LTE, HSPA+ and DC-HSDPA




CDMA model:
Dual-band CDMA/EV-DO Rev. A (800, 1,900 MHz)
SIM card

Mini-SIM

Micro-SIM

Nano-SIM
Tính năng bổ sung

Wi-Fi (802.11b/g)
USB power adapter
earphones with remote and mic

Tính năng thêm trước:
Assisted GPS

Tính năng thêm trước:
Voice control
Digital compass
Nike+
Điều chỉnh âm lượng bằng tai nghe

Tính năng thêm trước:
Wi-Fi (802.11b/g/n) 802.11n on 2.4 GHz
3-axis gyroscope
Dual-mic noise suppression

Tính năng thêm trước:
GLONASS support
Trợ lý giọng nói Siri

Tính năng thêm trước:
Wi-Fi (802.11a/b/g/n) [802.11n on 2.4 GHz and 5 GHz][40]
Triple microphone noise suppression
Revised iPod earpods

Không có tính năng thêm trước

Thêm trước cho iPhone 5:
Touch ID (quét vân tay bằng nút Home)
Máy ảnh

Sau

2 MP f/2.8

3 MP ảnh, VGA (480p) quay phim với 30 fps, macro focus

5 MP ảnh, f/2.8, quay phim HD 720p (30 fps), Back-illuminated sensor, LED flash

8 MP ảnh, f/2.4, quay phim 1080p HD (30 fps), Back-illuminated sensor, face detection, video stabilization, panorama

8 MP ảnh với 1.4µ pixels, f/2.4, quay phim 1080p HD (30 fps), Infrared cut-off filter, Back-illuminated sensor, face detection, video stabilization, panorama và khả năng chụp ảnh trong khi quay phim

8 MP ảnh với 1.5µ pixels, f/2.2 aperture, quay phim 1080p HD (30 fps) hoặc quay phim hiệu ứng chậm 720 HD 120 fps, improved video stabilization, True Tone flash, Infrared cut-off filter, Back-illuminated sensor, face detection, panorama, khả năng chụp ảnh trong khi quay phim và chế độ Burst
Trước

Không

VGA (0.3 MP) ảnh và quay phim (30 fps)

1.2 MP ảnh với 1.75µ pixels, quay phim 720p HD (30 fps), Back-illuminated sensor

1.2 MP ảnh với 1.9µ pixels, quay phim 720p HD (30 fps), Back-illuminated sensor
Audio codec

Wolfson Microelectronics WM8758BG[41]
Wolfson Microelectronics WM6180C[42]
Cirrus Logic CS42L61 (CLI1495B0; 338S0589)[43][44]
Cirrus Logic CLI1560B0 (338S0987)[45][46]
Cirrus Logic CLI1583B0/CS35L19 (338S1077)[47]

Chất liệu

Nhôm, kính, thép, và nhựa đen

Kính, nhựa, và kim loại; đen hoặc trắng
(màu trắng không có bản 8 GB)

Kính aluminosilicate trắng hoặc đen và thép không gỉ

Đen với tấm kim loại nhôm hoặc trắng với tấm kim loại bạc

Nhựa dẻo trắng, hồng, vàng, xanh dương hoặc xanh lá

Bạc (trắng ở phía trước với nhôm kim loại "Bạc" ở phía sau), màu xám (đen ở phía trước với nhôm kim loại "Bạc" ở phía sau) hoặc Vàng (trắng ở phía trước với nhôm kim loại "Vàng" ở phía sau)
Nguồn

Built-in non-removable rechargeable liti-ion polymer battery[48][49][50]3.7 V 5.18 W·h (1,400 mA·h)[9]
3.7 V 4.12 W·h (1,150 mA·h)[51]
3.7 V 4.51 W·h (1,219 mA·h)[52]
3.7 V 5.25 W·h (1,420 mA·h)[53]
3.7 V 5.3 W·h (1,432 mA·h)[54]
3.8 V 5.45 W·h (1,440 mA·h)

3.8 V 5.73 W·h (1,507 mA·h)

3.8 V 5.96 W·h (1,570 mA·h)
Tuổi thọ pin (giờ)

Nghe nhạc: 24
Video: 7
Trò chuyện qua 2G: 8
Lướt web: 6
Chờ: 250

Nghe nhạc: 24
Video: 7
Trò chuyện qua 3G: 5
Lướt web qua 3G: 5
Lướt web qua Wi-Fi: 9
Chờ: 300

Nghe nhạc: 30
Video: 10
Trò chuyện qua 3G: 5
Lướt web qua 3G: 5
Lướt web qua Wi-Fi: 9
Chờ: 300

Nghe nhạc: 40
Video: 10
Trò chuyện qua 3G: 7
Lướt web qua 3G: 6
Lướt web qua Wi-Fi: 10
Chờ: 300[55]
Nghe nhạc: 40
Video: 10
Trò chuyện qua 3G: 8
Lướt web qua 3G: 6
Lướt web qua Wi-Fi: 9
Chờ: 200

Nghe nhạc: 40
Video: 10
Trò chuyện qua 3G: 8
Lướt web qua 3G: 8
Lướt web qua LTE: 8
Lướt web qua Wi-Fi: 10
Chờ: 225

Nghe nhạc: 40
Video: 10
Trò chuyện qua 3G: 10
Lướt web qua 3G: 8
Lướt web qua LTE: 10
Lướt web qua Wi-Fi: 10
Chờ: 250
Kích thước

115 mm (4,5 in) H
61 mm (2,4 in) W
11,6 mm (0,46 in) D

115,5 mm (4,55 in) H
62,1 mm (2,44 in) W
12,3 mm (0,48 in) D

115,2 mm (4,54 in) H
58,6 mm (2,31 in) W
9,3 mm (0,37 in) D

123,8 mm (4,87 in) H
58,6 mm (2,31 in) W
7,6 mm (0,30 in) D

124,4 mm (4,90 in) H
59,2 mm (2,33 in) W
8,97 mm (0,353 in) D

123,8 mm (4,87 in) H
58,6 mm (2,31 in) W
7,6 mm (0,30 in) D
Nặng

135 g (4,8 oz)

133 g (4,7 oz)

135 g (4,8 oz)

137 g (4,8 oz)

140 g (4,9 oz)

112 g (4,0 oz)

132 g (4,7 oz)

112 g (4,0 oz)
Số mã hiệu[56]
A1203

A1324 (Trung Quốc)
A1241

A1325 (Trung Quốc)
A1303

A1349 (bản CDMA)
A1332 (bản GSM)

A1431 (GSM Trung Quốc)
A1387

A1428 (bản GSM)
A1429 (GSM và bản CDMA)
A1442 (bản CDMA, Trung Quốc)

A1532 (Bắc Mỹ)
A1456 (Mỹ và Nhật)
A1507 (châu Âu)
A1529 (châu Á & Đại Dương)

A1533 (Bắc Mỹ)
A1453 (Mỹ và Nhật)
A1457 (châu Âu)
A1530 (châu Á & Đại Dương)
Phát hành

4, 8 GB: 29 tháng 6 năm 2007
16 GB: 5 tháng 2 năm 2008

Tất cả: 11 tháng 7 năm 2008

16, 32 GB: 19 tháng 6 năm 2009
8 GB đen: 19 tháng 6 năm 2010

16, 32 GB: 19 tháng 6 năm 2009
CDMA: 10 tháng 2 năm 2011
Trắng: 28 tháng 4 năm 2011
8 GB: 14 tháng 10 năm 2011

16, 32, 64 GB: 14 tháng 10 năm 2011
8 GB: 20 tháng 9 năm 2013

Tất cả: 21 tháng 9 năm 2012

Tất cả: 20 tháng 9 năm 2013

Tất cả: 20 tháng 9 năm 2013
Ngưng sản xuất

4 GB: 5 tháng 9 năm 2007
8, 16 GB: 11 tháng 7 năm 2008

16 GB: 8 tháng 6 năm 2009
8 GB đen: 7 tháng 6 năm 2010

16, 32 GB: 24 tháng 6 năm 2010
8 GB đen: 12 tháng 9 năm 2012

16, 32 GB: 4 tháng 10 năm 2011
8 GB: 10 tháng 9 năm 2013

32, 64 GB: 12 tháng 9 năm 2012
16 GB: 10 tháng 9 năm 2013
8 GB: Còn sản xuất

Tất cả: 10 tháng 9 năm 2013

đã ngưng trong năm 2015

đã ngưng sau vài tháng sản xuất

0 comments: